Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rebeller


[se rebeller]
tự động từ
nổi dậy
Se rebeller contre le gouvernement
nổi dậy chống chính phủ
chống đối, chống lại
Se rebeller contre l'autorité paternelle
chống đối uy quyền của cha
phản nghĩa se soumettre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.