|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rebeller
| [se rebeller] | | tự động từ | | | nổi dậy | | | Se rebeller contre le gouvernement | | nổi dậy chống chính phủ | | | chống đối, chống lại | | | Se rebeller contre l'autorité paternelle | | chống đối uy quyền của cha | | phản nghĩa se soumettre |
|
|
|
|